Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
get
[get]
|
ngoại động từ got , got , gotten
được, có được, kiếm được, lấy được
kiếm sống
không được lợi lộc gì ở cái đó
nổi tiếng
nhận được, xin được, hỏi được
nhận được một bức điện tín
nó không xin được phép của bố nó
tìm ra, tính ra
tính trung bình được 9
mua
mua một cái mũ mới
mua một cái vé
học (thuộc lòng)
học thuộc lòng điều gì
mắc phải
mắc bệnh
(thông tục) ăn
ăn sáng
bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...)
(thông tục) hiểu được, nắm được (ý...)
tôi không hiểu ý anh
hiểu một cách đúng đắn điều đó
nắm được ngụ ý
đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy
chuyển cái bàn qua cửa sổ
đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế
bị, chịu
bị một đòn
bị ngã
bị gãy tay
bị trừng phạt, bị mắng nhiếc
(thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao
à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé!
làm cho, khiến cho
làm cho ai phải nói
hắn không làm thế nào mở được cửa ra
làm cho pháp luật được tôn trọng
làm cho ai có mang
làm xong một việc gì
sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì)
đi cắt tóc
(thông tục) to have got có, phải
tôi có rất ít tiền
phải làm việc đó
sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người)
tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp
tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng
nội động từ
đến, tới, đạt đến
liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không?
(từ lóng) thành công
trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ
(trở nên) béo ra
(trở nên) già đi
đã đỡ, đã khá hơn (người ốm)
đã khỏi (người ốm)
bắt đầu
khởi công, bắt đầu làm
chúng nó bắt đầu nói chuyện
(từ lóng) cút đi, chuồn
đi đây, đi đó, đi lại
bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)
lan truyền, đồn ra (tin tức)
lan truyền, truyền đi (tin đồn)
đi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua
cho quân đội qua sông
giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết
trình bày ý kiến một cách khúc chiết
tiến lên phía trước
tiến bộ, vượt những người khác
nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp
sống, làm ăn, xoay xở
không có sự giúp đỡ cũng vẫn xoay xở được
tiến bộ
anh học tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi?
(thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau
chúng rất hoà thuận với nhau
chở đi, đem đi, mang đi
mang ai vào nhà thương
(thông tục) đi đi, cút đi
cút đi! tầm bậy!
đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)
hiểu, nắm được (ý...)
tôi không hiểu được ý hắn
(thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót
mua chuộc người làm chứng
(thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)
anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?
đi, đi khỏi, ra đi, đi xa
cút đi!
thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi bước khó khăn
cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô)
nhổ ra, giật ra
lùi, lùi lại; trở lại, trở về
lấy lại, tìm lại được, thu lại, gỡ lại
trả đũa ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ
được xem như khá tốt đẹp; được chấp nhận
Tôi không có quần áo đúng nghi thức cho buổi lễ này. Có lẽ mặc đồ màu sẫm cũng được chứ?
xoay xở; đối phó
Làm thế nào cô ta xoay xở được với tiền lương ít ỏi như thế?
Nó xoay xở được với số tiền rất ít
xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống
quỳ xuống
đánh đổ, đánh ngã, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)
nuốt (miếng ăn...)
vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)
khi nào xe lửa tới?
len vào giữa hai người
khéo len lõi được lòng ai
mang về, thu về
thu hoạch mùa màng
thu tiền về
trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)
đấm trúng, đánh trúng
đấm trúng một thoi
vào, đi vào
(thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...)
bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu)
uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng
lâm vào, mắc vào, nhiễm
mắc nợ
nhiễm một thói quen
ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra
thoát khỏi nguy hiểm
xuống (xe, tàu, ngựa...)
ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay)
gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ
thoát khỏi dễ dàng
bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi
cởi quần áo
gửi đi, cho đi
gửi một gói hàng
làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra
mở bật một cái nắp ra
đi ngủ
tha (một bị cáo...)
trục (tàu đắm) lên
làm thân được, chim được, ve vãn được
lên, trèo lên
lên ngựa
mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào
xúc tiến (một công việc...)
tiến bộ, tiến phát
thành công trong cuộc sống
tiến bộ trong học tập
sống, làm ăn, xoay sở
dạo này anh làm ăn thế nào?
không có nó giúp đỡ, chúng tôi vẫn xoay sở được
hoà thuận, ăn ý
chúng nó sống rất hoà thuận với nhau;
ăn ý với nhau
ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai
gần đến, xấp xỉ
xấp xỉ bốn mươi tuổi
gần đến giờ ăn rồi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được
bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra
bòn rút tiền bạc của ai
tẩy (vết bẩn...)
xuất bản (một cuốn sách...)
đọc, nói ra, phát âm (một từ...)
đi ra, ra ngoài
cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy!
đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa
xuống (tàu, xe...)
thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)
thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất
thoát khỏi khó khăn
dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen
trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì
thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì)
làm xong (việc phiền phức)
vượt qua, khắc phục, khỏi
vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn
vượt qua một quãng đường
khỏi bệnh
hết ngạc nhiên
(từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)
dùng mưu lừa gạt ai
bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...)
tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)
chuồn, lẩn tránh, không thi hành
lẩn tránh một câu hỏi
không thi hành luật
đi quanh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục
đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian)
làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng
đọc hết một cuốn sách
làm trọn công việc, hoàn thành công việc
đem thông qua; được thông qua (đạo luật...)
bắt đầu
bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc
đạt đến, đi đến chỗ
chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau
nhóm lại, họp lại, tụ họp
thu góp, góp nhặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận
dập tắt (đám cháy...)
đè lên trên
đè lên trên địch thủ
đi dưới, chui dưới (vật gì)
lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên
xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)
trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...)
giặt sạch; là (quần áo)
tăng
tăng tốc độ
đứng dậy, ngủ dậy
leo lên, đi lên, bước lên
nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)
(thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)
thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
(xem) hold
trúng đích, đạt tới đích
to get it hot
bị chửi mắng
không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì
tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh
tiến bộ vượt mức
rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu
diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng
(xem) nerve
làm quen với (việc gì...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu
làm theo ý mình
phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh
(xem) bed
(xem) back
để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí
(xem) best
(xem) better
(xem) gate
thắng ai; lợi thế hơn ai
(xem) wind
lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công
nghe phong thanh (chuyện gì)
tin tức lan đi
danh từ
con (của thú vật)
Chuyên ngành Anh - Việt
get
[get]
|
Hoá học
thu được, nhận được, biến thành, trở thành
Kỹ thuật
thu được, nhận được, biến thành, trở thành
Toán học
được; nhận được, có được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
get
|
get
get (v)
  • become, grow, change to, come to be
  • understand, comprehend, grasp, follow, perceive, learn
  • cause, make, induce, persuade, urge, prevail on
  • contract, pick up, acquire, be infected with, catch, develop, come down with
  • move, step, progress, walk, climb
  • obtain, acquire, find, dig up (informal), search out, get a hold of, get hold of, procure, annex, secure, gain
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]