Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
yard [jɑ:d]
 
yawn [jɔ:n]
 
yeah [jeə]
 
year [jiə:]
 
yellow ['jelou]
 
yes [jes]
 
yesterday ['jestədi]
 
yet [jet]
 
yield [ji:ld]
 
you [ju:]
 
young [jʌη]
 
your [jɔ:]
 
yourself [jɔ:'self]
 
youth [ju:θ]