Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
yellow
['jelou]
|
tính từ
có màu vàng
vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)
có da màu nâu sáng và nước da của vài dân tộc Đông á; da vàng
ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực
nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất giật gân (báo chí)
danh từ
màu vàng
có nhiều màu vàng khác nhau trong hộp thuốc vẽ
chất, vật liệu hay lớp phủ màu vàng; quần áo màu vàng
mặc quần áo màu vàng
( số nhiều) (y học) bệnh vàng da
động từ
(làm cho cái gì) có màu vàng; nhuộm vàng
lá thu nhuốm vàng
bản thảo đã ố vàng theo năm tháng
Chuyên ngành Anh - Việt
yellow
['jelou]
|
Kỹ thuật
màu vàng
Tin học
màu vàng
Toán học
(màu) vàng
Vật lý
(màu) vàng
Từ điển Anh - Anh
yellow
|

yellow

yellow (yĕlʹō) noun

1. a. Abbr. yel. Color. The hue of that portion of the visible spectrum lying between orange and green, evoked in the human observer by radiant energy with wavelengths of approximately 570 to 590 nanometers; any of a group of colors of a hue resembling that of ripe lemons and varying in lightness and saturation; one of the subtractive primaries; one of the psychological primary hues. b. A pigment or dye having this hue. c. Something that has this hue.

2. Chiefly Southern U.S.. The yolk of an egg.

3. Western U.S.. Gold. Used formerly by prospectors.

4. yellows Any of various plant diseases usually caused by fungi of the genus Fusarium or viruses of the genus Chlorogenus and characterized by yellow or yellowish discoloration.

adjective

yellower, yellowest

1. Color. Of the color yellow.

2. a. Having a yellow-brown skin color. b. Offensive. Of or being a person of Asian origin.

3. Slang. Cowardly.

verb, transitive & intransitive

yellowed, yellowing, yellows

To make or become yellow: documents that had been yellowed by age; clouds that yellow in the evening light.

[Middle English yelow, from Old English geolu.]

yelʹlowness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
yellow
|
yellow
yellow (adj)
  • creamy, beige, buttery, milky
  • sallow, wan, pale, ashen, pallid, sickly, washed-out
  • yellow (types of)
    lemon, canary yellow, champagne, chrome yellow, citrine, citron, flaxen, lemon yellow, mustard, saffron

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]