Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
yourself
[jɔ:'self]
|
đại từ phản thân ( số nhiều yourselves )
(dùng khi người hay những người đang đối thoại gây ra và bị tác động bởi một hành động) tự mình; mình; chính mình
anh có bị đau hay không?
mày phải tự tắm rửa lấy
chính anh đã nói thế
chính là một trong những kẻ chính phạm
các chị có thể tự mình làm việc đó
hôm nay anh không được bình thường
mời anh xơi thêm thịt
Hãy tự làm lấy - Tôi không có thời giờ
hãy trấn tĩnh lại!
một mình
cô ở một mình trong lớp được bao lâu?
không có sự giúp đỡ; tự mình
co chắc là em tự làm bài tập này hay không?
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]