Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
yard
[jɑ:d]
|
danh từ
Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
(hàng hải) trục căng buồm
đầu của trục căng đỡ buồm
kề sát nhau (hai chiếc thuyền)
sân có rào xung quanh
sân sau
bãi rào (để chăn nuôi)
xưởng; kho
xưởng đóng tàu
xưởng chứa vật liệu
bình đựng bia (dài khoảng một Iat)
ngoại động từ
đưa súc vật vào bãi rào
Chuyên ngành Anh - Việt
yard
[jɑ:d]
|
Kỹ thuật
iat (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0,914m); sàn, bãi; xưởng
Sinh học
sân
Toán học
iat, thước Anh (0,9144m)
Vật lý
iat, thước Anh (0,9144m)
Xây dựng, Kiến trúc
thước Anh (0,9144m); sân, xưởng
Từ điển Việt - Việt
yard
|
danh từ
Đơn vị đo độ dài của các nước Anh - Mỹ, bằng 3 foot, tức 0,9144 mét.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
yard
|
yard
yard (n)
  • patio, courtyard, terrace, back yard
  • plot, patch, grass, lawn, flower garden
  • enclosure, work area, storage area
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]