Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
without
[wi'ðaut]
|
giới từ
không có
hai ngày không ăn uống gì
ba đêm không ngủ
anh không thể rời đất nước mà không có hộ chiếu
lá thư được gửi đi không có tem
một phòng ngủ không có buồng tắm riêng
một chiếc váy không có túi
anh ta hành động mà chẳng nghĩ gì đến bản thân
bà ấy phát biểu ý kiến chẳng chút hào hứng nào
đi xe không (có) vé
tin đồn vô căn cứ
vắng/thiếu ( ai/cái gì), không có ( ai/cái gì) đi theo
anh ấy nói anh ấy không thể sống thiếu cô ta được
thiếu con chó tôi cảm thấy rất đơn độc
chúng tôi không thể quyết định khi vắng ông chủ tịch
đừng có bỏ đi mà không gọi tôi theo
họ được tiếp đón không có nghi thức (không chính thức)
không dùng (cái gì)
không dùng kính bà ấy không thể nhìn mà đọc được
làm thế nào không có đồ khui mà anh vẫn mở cái chai được?
mà không (dùng với dạng 'ing' để nói là không)
cô ấy đã vào phòng mà không gõ cửa
hãy cố gắng làm việc đó mà không mắc một lỗi nào
bữa tiệc được tổ chức mà cô ta không hề hay biết gì cả
anh ta đi ngang qua tôi mà chẳng nói năng gì
tôi vẫn thường quay cóp trong các kỳ thi mà chẳng hề bị bắt lần nào
(từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài (cái gì)
ngoài thành phố
phó từ
không có hoặc không biểu hiện cái gì
chúng ta sẽ có một phòng có buồng tắm và một phòng không có
nếu không có sữa, chúng ta đành xoay sở theo kiểu không có sữa
bên ngoài, phía ngoài
liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) như unless
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
without
|
without
without (adj)
deprived of, lacking, wanting, short of, starved of, shorn of
without (prep)
devoid of, lacking, minus, in default of
antonym: with