Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
count
[kaunt]
|
danh từ
bá tước ở Pháp hoặc ý (ngang hàng với earl ở Anh)
hành động đếm; sự đếm; số đạt được sau khi đếm; tổng số đếm được
đếm phiếu lần 2 trong cuộc bầu cử
tôi muốn anh bắt đầu sau khi tôi đếm đến 5
theo tôi đếm được thì cậu đã xơi năm cái bánh rồi
tổng số phấn hoa đếm được rất nhiều
việc đếm xác (sau một trận đánh)
( the count ) sự tuyên bố ai bị đo ván (quyền Anh)
Little Jimmy thực sự kiệt sức hẳn sau cái ngày mệt mỏi kéo dài đó
(pháp lý) bất cứ vi phạm nào trong số những vi phạm mà một người bị buộc tội; điểm buộc tội
người ta xét thấy cô ta có tội so với tất cả các điểm buộc tội
sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ( (cũng) count-out )
vấn đề được đưa ra để thảo luận hoặc tranh cãi
biết đã đếm được bao nhiêu
không nhớ đã đếm được bao nhiêu
động từ
đếm; tính
nó chưa biết đếm
đếm từ 1 đến 20
tính tổng số của cái gì; cộng
nhớ đếm lại tiền lẻ trả lại
đã đếm tổng số phiếu bầu chưa?
kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến
có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em
có giá trị; đáng quan tâm
ý kiến bà ta có giá trị vì bà ta có kinh nghiệm
có kiến thức mà thiếu lương tri thì cũng không có giá trị bao nhiêu
chúng tôi chỉ còn vài viên đạn, nên phải tính từng phát một
vài câu vè có vần đâu thể coi là thơ được
coi là, coi như, cho là
tự coi là mình gặp may
tôi cho anh ta là một sinh viên năng nổ
chúng tôi xem bà ấy như một trong những thân chủ của chúng tôi
đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)
hy vọng ở ai/cái gì, trông mong ở ai/cái gì
đếm (đồ vật) từng cái một
bạ cụ đếm ba mươi pen chậm chạp từng đồng một, rồi đưa cho người bán hàng
đếm đến mười (một võ sĩ quyền Anh đã bị đánh ngã) cho biết là anh ta đã bị đo ván; (thông tục) không kể đến ai
trọng tài tuyên bố là anh ấy đã bị đo ván ở hiệp một
nếu sẽ là một buổi liên hoan om sòm thì anh có thể coi như không có tôi
được bao gồm để tính vào cái gì
những khoản tiền trẻ này sẽ được tính vào lương hưu của anh
đạt đến tổng số đã được nói rõ; cộng thêm vào cái gì; cộng sổ
chẳng bao lâu những đóng góp nhỏ đó cộng lại sẽ thành một con số lớn
gánh chịu hậu quả của hành động dại dột
thành phố hiện đang gánh lấy hậu quả của việc thiếu biện pháp phòng ngừa lũ lụt
coi như đã chết (mất)
rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng
chưa đẻ đã vội đặt tên
hãy biết ơn Chúa về những gì anh đang có!
bị coi là cái gì bất lợi cho ai
hồ sơ tội phạm có thể bất lợi cho anh trong vấn đề tìm việc làm
anh ta trẻ và ít kinh nghiệm, nhưng đừng xem đó là điều bất lợi cho anh ta
xem ai/cái gì như một bộ phận của một nhóm đã nói
bà ấy thuộc trong số những người có tài nhất của thế hệ những nhà soạn nhạc hiện nay
tôi không còn coi anh ta nằm trong số bạn bè tôi nữa
Chuyên ngành Anh - Việt
count
[kaunt]
|
Hoá học
tính, đếm; số đếm
Kinh tế
đếm, tính
Kỹ thuật
sự đếm; sự tính toán; đếm, tính toán; quyết toán
Sinh học
đếm
Tin học
đếm
Toán học
sự đếm; lần đếm; số đếm
Vật lý
sự đếm; lần đếm; số đếm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
count
|
count
count (n)
  • calculation, number crunching (slang), reckoning, computation
  • total, sum total, sum, amount, tally
  • count (v)
  • add up, total, calculate, number crunch (slang), tally, reckon, tot up, count up
  • consider, regard, view, deem (formal), hold, esteem
  • make your mark, weigh, amount to, matter, be important, signify, make a difference
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]