Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
provide
[prə'vaid]
|
ngoại động từ
ban quản trị sẽ cung cấp thức ăn và nước uống
xin vui lòng vứt rác vào sọt đã để sẵn
công ty đã cấp cho tôi một chiếc xe ô tô
anh lo liệu chỗ ăn ở cho ba mươi người được hay không?
đưa ra hoặc đề nghị (một câu trả lời, một thí dụ, một cơ hội....)
chúng ta hãy hy vọng là cuộc nghiên cứu của ông ta sẽ đưa ra những bằng chứng mà chúng ta cần
hội hoạ cho chúng ta một trong những ví dụ sớm nhất về cách ứng dụng luật xa gần
quy định
một điều khoản trong hợp đồng quy định là người thuê nhà sẽ trả tiền sửa chữa toà nhà
dự phòng; chuẩn bị đầy đủ
chính phủ đã dự phòng cho một sự thiếu hụt dầu mỏ có thể xảy ra trong những tháng tới
chu cấp đầy đủ, lo liệu
họ làm lụng cực nhọc để chu cấp đầy đủ cho gia đình lớn của họ
trong chúc thư, ông ta chẳng hề lo liệu cho vợ con
tiến hành mọi sự thu xếp hoặc quyết định có thể được thực hiện khi điều gì xảy ra; chuẩn bị
chuẩn bị đối phó với mọi tình huống có thể xảy ra trong ngân sách
những người lập kế hoạch đã không chuẩn bị đối phó với sự trục trặc trong hệ thống năng lượng
(về một dự luật, hợp đồng....) thiết lập cơ sở hay căn cứ hợp pháp cho cái gì để sau đó thực hiện; quy định
quyền chống án của cá nhân đã được quy định trong hiến pháp
Chuyên ngành Anh - Việt
provide
[prə'vaid]
|
Kỹ thuật
cung cấp
Sinh học
chuẩn bị đầy đủ, cung cấp đầy đủ
Xây dựng, Kiến trúc
cung cấp; dự kiến cấu tạo
Từ điển Anh - Anh
provide
|

provide

provide (prə-vīdʹ) verb

provided, providing, provides

 

verb, transitive

1. To furnish; supply: provide food and shelter for a family.

2. To make available; afford: a room that provides ample sunlight through French windows.

3. To set down as a stipulation: an agreement that provides deadlines for completion of the work.

4. Archaic. To make ready ahead of time; prepare.

verb, intransitive

1. To take measures in preparation: provided for the common defense of the states in time of war.

2. To supply means of subsistence: She provides for her family by working in a hospital.

3. To make a stipulation or condition: The Constitution provides for a bicameral legislature.

 

[Middle English providen, from Latin prōvidēre, to provide for : prō-, forward. See pro-1 + vidēre, to see.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
provide
|
provide
provide (v)
  • give, present, endow, grant, impart, bestow (formal), furnish (formal), offer, supply
    antonym: withhold
  • make available, deliver, offer, arrange for, run, be responsible for, afford (formal)
    antonym: withdraw
  • stipulate, postulate, specify, require
  • take care of, look after, care for, keep, feed, finance, prepare, arrange, plan, cater, support
    antonym: neglect