Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
self-motivated
[self'moutiveitid]
|
tính từ
năng động, năng nổ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
self-motivated
|
self-motivated
self-motivated (adj)
energetic, dynamic, go-ahead (informal), keen, enthusiastic, driven, committed, forceful, vigorous, ambitious, self-directed, self-starting
antonym: unmotivated