Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
earl
[ə:l]
|
danh từ
bá tước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
earl
|
earl
earl (n)
peer of the realm, duke, viscount, noble, aristocrat, patrician, lord, peer