Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
customer
['kʌstəmə]
|
danh từ
khách hàng
(thông tục) gã, anh chàng
một gã kỳ quặc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
customers
|
customers
customers (n)
  • clientele, patrons, clients, regulars, custom, consumers, trade, business, following, punters (UK, informal)
  • trade, public, patrons, custom, clientele