Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fortunate
['fɔ:t∫nit]
|
tính từ
đem lại vận may hoặc được vận may; may mắn; có phúc; tốt số
tôi đã may mắn có được một thầy giáo giỏi
cô ấy may mắn có sức khoẻ tốt
hãy nhớ đến những người không được may mắn như các bạn
rất may cho anh ta là tôi đến đúng lúc
Tôi đã có sự lựa chọn may mắn và đã thắng!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fortunate
|
fortunate
fortunate (adj)
  • lucky, providential, happy, opportune, auspicious, fortuitous
    antonym: unfortunate
  • privileged, lucky, prosperous, blessed, well-off, jammy (UK, informal)
    antonym: unfortunate