Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pollen
['pɔlən]
|
danh từ
(thực vật học) phấn hoa
ngoại động từ
(thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa
Chuyên ngành Anh - Việt
pollen
['pɔlən]
|
Kỹ thuật
phấn hoa; bào tử vi khuẩn
Sinh học
phấn hoa
Từ điển Anh - Anh
pollen
|

pollen

pollen (pŏlʹən) noun

The fine, powderlike material consisting of pollen grains that is produced by the anthers of seed plants.

[Latin, fine flour.]