Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[fèn]
|
Bộ: 八(Bát)
Hán Việt: PHÂN
1. chia; phân。使整体事物变成几部分或使联在一起的事物离开(跟'合'相对)。
分裂
phân liệt; rạn nứt
分散
phân tán
分离
phân li; chia li
一个瓜分两半。
một quả dưa chia làm hai.
2. phân phối; phân; phân công; phân chia。分配。
这个工作分给你。
việc này phân cho anh.
3. phân; phân rõ; phân biệt。辨别。
分清是非
phân biệt phải trái; phân rõ phải trái.
不分皂白
không phân biệt trắng đen.
4. chi nhánh; bộ phận。分支;部分。
分会
chi nhánh của hội; phân hội.
分局
chi cục
5. phân số。分数。
约分
phân số giản ước; phân số giản lược.
通分
quy đồng mẫu số
6. phần。表示分数。
二分之一
một phần hai
百分之五。
năm phần trăm
7. một phần mười (của một đőn vị đo lường nào đó)。(某些计量单位的)10分之1。
分米
một phần mười mét.
分升
một phần mười lít
8.
a. phân; xu; phút; điểm... 。计量单位名称。
b. phân (đőn vị đo chiều dài)。长度,b. 10厘等于1分,c. 10分等于1寸。
c. phân (đőn vị đo diện tích)。地积,e. 10厘等于1分,f. 10分等于1亩。
d. phân (đőn vị đo trọng lượng)。重量,h. 10厘等于1分,i. 10分等于1钱。
e. xu (đőn vị tiền tệ)。货币,k. 10分等于1角。
f. phút (đőn vị đo thời gian)。时间,m. 60秒等于1分,n. 60分等于1小时。
g. phút (đőn vị đo cung, góc)。弧或角,p. 60秒等于1分,q. 60分等于1度。
h. phút (đőn vị kinh tuyến, vĩ tuyến)。经度或纬度,s. 60秒等于1分,t. 60分等于1度。
i. phân (đőn vị đo lãi suất)。利率,v. 年利一分按十分之一计算,w. 月利一分按百分之一计算
j. điểm (đőn vị tính thành tích)。 (分儿)评定成绩等。
考试得了一百分。
thi đạt 100 điểm.
这场球赛双方只差几分。
trận đấu bóng này hai bên hơn kém nhau mấy điểm.
9. tiền giấy; tiền; giấy bạc。指钞票或十元的人民币。
捞分(赚钱)。
kiếm tiền
Ghi chú: 另见fèn
Bộ: 八(Bát)
Hán Việt: PHẬN, PHẦN
1. thành phần; phần; chất。成分。
水分
thành phần nước
盐分
thành phần muối
养分
chất dinh dưỡng
2. phần; mức; tầm cỡ; bổn phận; nhiệm vụ。职责、权利等的限度。
本分
bổn phận
过分
quá mức; quá đáng
恰如其分
thoả đáng đúng mức; vừa đúng tầm cỡ
非分之想
lối suy nghĩ không nên có.
3. tình cảm; tình nghĩa。情分;情谊。
看在老朋友的分上,原谅他吧。
với tình nghĩa bạn bè, tha thứ cho anh ấy đi.
4. phần。同'份'。
5. đoán; dự đoán; lường trước。料想。
自分不能肩此重任。
tự lường trước không thể gánh trọng trách.
Ghi chú: 另见fēn