Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分爨
[fēncuàn]
|
ra riêng; ra ở riêng。分家过日子。
兄弟分爨
anh em chia ra ở riêng