Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分道扬镳
[fēndàoyángbiāo]
|
mỗi người đi một ngã; anh đi đường anh tôi đường tôi。指分道而行。比喻因目标不同而各奔各的前程或各干各的事情。