Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分摊
[fēntān]
|
gánh vác; chịu một phần; chia ra (chi phí)。分担(费用)。
聚餐的钱,大家分摊。
tiền cơm, mọi người cùng chia.