Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分歧
[fēnqí]
|
phân kỳ; chia rẽ; bất đồng。(思想、意见、记载等)不一致;有差别。
分歧点
điểm bất đồng
理论分歧
sự bất đồng về lý luận
消除分歧
triệt tiêu sự bất đồng.