Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分身
[fēnshēn]
|
phân thân; dành thời gian cho việc khác (thường dùng với hình thức phủ định)。抽出时间去照顾其他方面(多用于否定式)。
难以分身
khó mà dành thời gian cho việc khác.
无法分身
không có cách gì mà phân thân được.
一直想去看看您,可总是分不开身。
luôn muốn đi thăm anh, nhưng không có thời gian.