Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分号
[fēnhào]
|
1. dấu chấm phẩy (;)。标点符号(;),表示一句话中间并列分句之间的停顿。
2. chi nhánh; phân hiệu (cửa hàng)。分店。
本店只此一家,别无分号。
cửa hàng này chỉ có một, không có chi nhánh.