Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分文
[fēnwén]
|
xu; ít tiền; vài xu (rất ít tiền)。指很少的钱。
分文不值
không đáng một xu
身无分文
không một xu dính túi.
分文不取
không lấy một xu