Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分红
[fēnhóng]
|
1. chia hoa hồng; chia lãi。指人民公社时期社员定期分配工分值。
2. chia lợi nhuận。企业分配盈余或利润。
年终分红
chia lợi nhuận cuối năm
按股分红
chia lợi nhuận theo cổ phần.