Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分账
[fēnzhàng]
|
chia; phân chia。按照一定比例分钱财。
三七分账
chia bảy ba