Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分内
[fènnèi]
|
thuộc bổn phận; phận sự; trách nhiệm。本分以内。
关心学生是教师分内的事。
quan tâm học sinh là trách nhiệm của giáo viên.