Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分界线
[fēnjièxiàn]
|
1. đường ranh giới; ranh giới。划分开地区的界线。
过了河北河南两省的分界线,就进入了豫北。
qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
2. giới hạn; ranh giới (ví với giới hạn)。比喻界限。
是非的分界线不容混淆。
ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.