Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分庭抗礼
[fēntíngkànglǐ]
|
địa vị ngang nhau; ngang vai ngang vế。原指宾主相见,站在庭院的两边,相对行礼。现在用来比喻平起平坐,互相对立。