Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分子筛
[fēnzǐshāi]
|
chất thấm hút。用吸附性很强的物质(如硅铝酸盐)塑成的物体。具有许多孔径大小均一的微孔,能有选择的吸附某种小于孔径的分子。用于液体和气体的干燥、分离、净化。