Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分际
[fènjì]
|
1. chừng mực; giới hạn thích hợp。合适的界限;分寸。
说话做事严守分际。
lời nói và việc làm phải chừng mực.
2. nông nỗi; tình cảnh。地步。
想不到他竟胡涂到这个分际。
không ngờ anh ấy lại đến nông nỗi này.