Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分担
[fēndān]
|
chia sẻ; gánh vác một phần; chịu một phần。担负一部分。
分担任务
chia sẻ nhiệm vụ
分担责任
chia sẻ trách nhiệm.
分担工作
gánh một phần công việc.