Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分清
[fēnqīng]
|
phân rõ; rõ。分辨清楚。
分清是非
phân rõ phải trái
分清是非
一片汪洋,分不清哪是天哪是水。
分清是非
một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.