Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分支
[fēnzhī]
|
chi nhánh。从一个系统或主体中分出来的部分。
分支机构
cơ quan chi nhánh
银行的分支机构。
chi nhánh ngân hàng.