Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分子量
[fēnzǐliàng]
|
phân tử lượng; trọng lượng phân tử。分子的相对质量。是一个分子中各原子的原子量的总和,如水(H2O)的分子量约为18,氢(H2)的分子量约为2。