Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分说
[fēnshuō]
|
phân trần; phân minh; phân bua; thanh minh。分辨(多用在'不容、不由'等否定语之后)。