Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分野
[fēnyě]
|
giới hạn; ranh giới。划分的范围;界限1.。
政治分野
giới hạn chính trị
思想分野
giới hạn tư tưởng.