Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分针
[fēnzhēn]
|
kim phút (đồng hồ)。钟表上指示分数的指针,比时针长。