Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分工
[fēngōng]
|
phân công。分别从事各种不同而又互相补充的工作。
社会分工
phân công xã hội
分工合作
phân công hợp tác
他分工抓生产。
anh ấy nắm phân công sản xuất.
这几件事,咱们分分工吧。
mấy việc này, chúng ta phân công đi.