Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分餐
[fēncān]
|
1. chia ra; phân ra; ăn riêng (khi ăn cơm tập thể, chia thức ăn ra.)。集体吃饭的时候,把菜肴分开吃。
我因为有病,跟家里人分餐。
vì tôi bị bệnh, ăn riêng với mọi người trong nhà.
2. cơm phần。指把菜肴分开吃的吃饭方式。
吃分餐
ăn cơm phần