Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分群
[fēnqún]
|
chia tổ; chia bầy; phân đàn; chia đàn。养蜂业中指新的母蜂产生后两三天内,旧的母蜂和一部分工蜂离开原来的蜂巢,到另一个地方组成新的蜂群。