Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分成
[fēnchéng]
|
chia; phân。(分成儿)按成数分钱财、物品等。
四六分成
chia bốn sáu
三七分成
chia ba bảy