Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分裂
[fēnliè]
|
1. phân tách; phân。整体的事物分开。
细胞分裂
phân bào
2. phân liệt; chia rẽ; tách rời; tách ra。使整体的事物分开。
分裂组织
chia rẽ tổ chức
分裂主义
chủ nghĩa chia rẽ.