Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分设
[fēnshè]
|
đặt riêng。分别设置。
局下面分设三个处。
dưới cục đặt riêng ba sở.