Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分神
[fēnshén]
|
phân tâm; để tâm; lưu ý; để ý; chú ý。分心。
要集中注意力,不要分神。
phải tập trung sức chú ý, không nên phân tâm.
那本书请您分神去找一找,我们等着用。
quyển sách đó nhờ anh để tâm tìm cho, chúng tôi cần dùng đến.