Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分家
[fēnjiā]
|
1. ở riêng; ra ở riêng; một mình。原来在一起生活的亲属把共有的家产分了,各自成家过活。
分家单过
sống một mình
2. phân chia; tách ra; rời ra。泛指一个整体分开。
鞋底和鞋帮分了家。
đế giày và mũi giày bị rời ra.