Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分居
[fēnjū]
|
ở riêng; ra riêng; sống riêng。一家人分开生活。
分居另过
ở riêng
他们夫妻两地分居。
hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.