Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分毫
[fēnháo]
|
tí; ít; tí tẹo; mảy may; một chút。指很少的数量;些微。
不差分毫
không sai tí nào