Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分子
[fēnzǐ]
|
1. phân số。见〖分数〗2.。
2. phân tử。物质中能够独立存在并保持本物质一切化学性质的最小微粒,由原子组成。