Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分兵
[fēnbīng]
|
chia; tách ra (binh lực)。分开或分散兵力。
分兵而进
chia binh lực ra mà tiến tới.