Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分忧
[fēnyōu]
|
san sẻ; chia sẻ; giúp đỡ。分担别人的忧虑;帮助别人解决困难。
分忧解愁
san sẻ nỗi lo
为国分忧
giúp đỡ đất nước