Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分娩
[fēnmiǎn]
|
1. sinh nở; đẻ (sinh em bé)。生小孩儿。
2. đẻ。生幼畜。