Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
respect
[ri'spekt]
|
danh từ
( respect for somebody / something ) sư kính trọng; sự tôn trọng
có sự kính trọng sâu sắc/chân thành đối với ai
dấu hiệu/biểu hiện kính trọng
tôi hết sức kính trọng ngài
người sĩ quan mới chẳng bao lâu đã được binh lính của ông ta kính trọng
do kính trọng, anh ta ngã mũ ra chào
ít/không tôn trọng tình cảm của ai
rất ít tôn trọng nhân quyền
khía cạnh, chi tiết cụ thể
chỉ riêng về mặt này
ở một số/tất cả/nhiều/vài/một ít khía cạnh
anh nghĩ là bộ phim đã thiên về khía cạnh nào?
sự lưu tâm, sự chú ý
làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
về; đặc biệt nói về
quyển sách đó đáng được khâm phục về mặt văn phong
giá cả tăng về hơi đốt và nước
về, đối với
điều này đúng đối với tiếng Anh, chứ không đúng với tiếng Pháp
về điều ông muốn tìm hiểu, tôi xin gửi kèm đây một tờ quảng cáo giải thích
ngoại động từ
( to respect somebody / something for something ) tôn trọng, kính trọng, khâm phục, đánh giá cao
tôi kính trọng ông về đức tính trung thực
tôn trọng luật pháp
tôn trọng ý kiến của ai
tôn trọng đặc quyền của ai
tự trọng
anh không tự trọng thì làm sao mong người khác tôn trọng anh?
Từ điển Anh - Anh
respect
|

respect

respect (rĭ-spĕktʹ) verb, transitive

respected, respecting, respects

1. To feel or show deferential regard for; esteem.

2. To avoid violation of or interference with: respect the speed limit.

3. To relate or refer to; concern.

noun

1. A feeling of appreciative, often deferential regard; esteem. See synonyms at regard.

2. The state of being regarded with honor or esteem.

3. Willingness to show consideration or appreciation.

4. respects Polite expressions of consideration or deference: pay one's respects.

5. A particular aspect, feature, or detail: In many respects this is an important decision.

6. Usage Problem. Relation; reference. See Usage Note at regard.

 

[From Middle English, regard, from Old French, from Latin respectus from past participle of respicere, to look back at, regard : re-, re- + specere, to look at.]

respectʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
respect
|
respect
respect (n)
  • admiration, high opinion, deference, esteem, reverence, veneration
    antonym: disrespect
  • detail, regard, matter, particular, point, way, sense, manner, characteristic
  • respect (v)
  • value, revere, think a lot of, esteem, defer to, have a high opinion of, look up to, admire, venerate
    antonym: disrespect
  • show consideration for, appreciate, regard, have a high regard for, recognize, pay attention to
    antonym: disregard
  • follow, abide by, comply with, obey, acknowledge, accept
    antonym: deny
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]